Có 2 kết quả:

火场留守分队 huǒ chǎng liú shǒu fēn duì ㄏㄨㄛˇ ㄔㄤˇ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄡˇ ㄈㄣ ㄉㄨㄟˋ火場留守分隊 huǒ chǎng liú shǒu fēn duì ㄏㄨㄛˇ ㄔㄤˇ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄡˇ ㄈㄣ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

detachment left to provide covering fire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

detachment left to provide covering fire

Bình luận 0